Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 12-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 15:29 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,096.00 77.14 | 16,201.00 20.33 | 16,700.00 0.23 |
Đô la Canada | CAD | 17,628.00 49.59 | 17,791.00 35.03 | 18,369 43.39 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,027 142.49 | 28,310 143.93 | 29,220 150.06 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,380.90 -41.24 | 3,415.05 -41.65 | 3,525.32 -42.28 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 188.70 | 0.00 -3,659.27 |
Euro | EUR | 26,494 401.19 | 26,549 192.63 | 27,521 -2.53 |
Bảng Anh | GBP | 31,526 262.62 | 31,626 46.83 | 32,596 3.72 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,083.00 -95.81 | 3,095.00 -115.92 | 3,199.00 -114.93 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.96 -7.89 | 303.65 -8.19 |
Yên Nhật | JPY | 167.59 8.78 | 168.26 7.85 | 176.10 8.06 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.77 | 18.00 0.48 | 0.00 -19.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,918 -2,394.20 | 83,117 -2,485.60 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,887.00 261.29 | 0.00 -5,748.41 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,219.00 -28.35 | 2,313.00 -29.77 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 256.76 15.13 | 284.25 16.76 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,531.73 -214.70 | 6,793.22 -201.18 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,317.00 47.54 | 2,413.00 47.19 |
Đô la Singapore | SGD | 18,473 10.62 | 18,547 -101.87 | 19,097 -150.15 |
Bạc Thái | THB | 703.00 57.00 | 703.00 -14.78 | 755.00 9.73 |
Đô la Mỹ | USD | 24,380 -770.00 | 24,420 -760.00 | 24,820 -682.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.